Trang chủ>  Blog >  Tin tức >  6 nhóm kiến thức quan trọng cho Business Analyst

6 nhóm kiến thức quan trọng cho Business Analyst


Khám phá 6 nhóm kiến thức Business Analyst cần nắm được để phân tích, quản lý yêu cầu hiệu quả, hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược chính xác.

  339 lượt xem

Nội dung bài viết

Để trở thành một Business Analyst (BA) chuyên nghiệp, việc nắm vững 6 nhóm kiến thức Business Analyst cần nắm được là điều bắt buộc. Những kiến thức này không chỉ giúp BA phân tích và quản lý yêu cầu hiệu quả mà còn hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá từng nhóm kiến thức quan trọng mà một BA cần trang bị để thành công trong lĩnh vực này.

Nhóm kiến thức quan trọng cho Business Analyst

Để trở thành một Business Analyst (BA) chuyên nghiệp, bạn không chỉ cần hiểu về phân tích dữ liệu mà còn phải nắm vững nhiều lĩnh vực khác nhau. Công việc của BA không chỉ dừng lại ở việc thu thập yêu cầu, mà còn bao gồm lập kế hoạch, giám sát, khai thác thông tin và hợp tác với nhiều bên liên quan.

Dưới đây là 6 nhóm kiến thức quan trọng mà một BA cần trang bị để làm việc hiệu quả và đóng góp giá trị tối đa cho dự án.

1. Lập kế hoạch phân tích kinh doanh và giám sát (Business Analysis Planning and Monitoring)

a. Định nghĩa và mục tiêu

Lập kế hoạch và giám sát phân tích kinh doanh là bước đầu tiên giúp Business Analyst (BA) định hướng công việc của mình. Đây là quá trình xác định cách tiếp cận, kỹ thuật, công cụ và tài nguyên cần thiết để phân tích kinh doanh một cách hiệu quả.

Mục tiêu chính của nhóm kiến thức này là đảm bảo quá trình phân tích diễn ra có tổ chức, tránh sai sót và nâng cao hiệu suất làm việc. Một BA giỏi không chỉ biết cách thu thập yêu cầu mà còn cần lên kế hoạch chặt chẽ để tối ưu thời gian và nguồn lực.

b. Các hoạt động chính

Dưới đây là những hoạt động quan trọng mà BA cần thực hiện trong quá trình lập kế hoạch và giám sát:

  • Xác định cách tiếp cận phân tích kinh doanh: Chọn phương pháp phù hợp như Agile hay Waterfall dựa trên đặc thù dự án.
  • Xác định phạm vi công việc: Ghi rõ những gì cần thực hiện và mục tiêu cần đạt được.
  • Chọn kỹ thuật phân tích: Sử dụng các phương pháp như phỏng vấn, khảo sát, workshop hoặc phân tích tài liệu.
  • Quản lý tiến độ và rủi ro: Theo dõi quá trình thực hiện và điều chỉnh khi cần thiết.
  • Đánh giá hiệu quả: Định kỳ kiểm tra kết quả so với kế hoạch ban đầu để đảm bảo đúng hướng.

c. Vai trò trong dự án

Lập kế hoạch và giám sát không chỉ giúp BA làm việc có tổ chức mà còn hỗ trợ cả nhóm dự án:

  • Đối với nhóm phát triển: Cung cấp tài liệu rõ ràng, giúp họ hiểu yêu cầu và triển khai nhanh chóng.
  • Đối với khách hàng: Giúp họ có cái nhìn tổng quan về quá trình làm việc và đưa ra phản hồi kịp thời.
  • Đối với quản lý dự án: Cung cấp thông tin cần thiết để kiểm soát tiến độ, ngân sách và nguồn lực.

Lập kế hoạch phân tích kinh doanh

2. Khai thác và hợp tác (Elicitation and Collaboration)

a. Định nghĩa và mục tiêu

Khai thác và hợp tác là quá trình thu thập, làm rõ yêu cầu từ các bên liên quan. Một Business Analyst giỏi không chỉ ghi nhận ý kiến mà còn phải biết cách đặt câu hỏi đúng, kết nối thông tin và thống nhất yêu cầu một cách chính xác.

Mục tiêu của quá trình này là đảm bảo tất cả các bên đều hiểu rõ về phạm vi dự án, tránh hiểu lầm và tạo ra sản phẩm đúng với mong đợi.

b. Phương pháp khai thác thông tin

Để khai thác yêu cầu hiệu quả, BA có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau:

  • Phỏng vấn (Interview): Trực tiếp hỏi đáp với từng bên liên quan để hiểu sâu về mong muốn và nhu cầu của họ.
  • Khảo sát (Survey/Questionnaire): Thu thập ý kiến từ nhiều người cùng lúc, đặc biệt hữu ích với dự án có quy mô lớn.
  • Workshop/Brainstorming: Tổ chức các buổi thảo luận nhóm để thu thập nhiều ý kiến và xây dựng giải pháp chung.
  • Quan sát (Observation): Theo dõi cách người dùng hiện tại làm việc để xác định vấn đề thực tế.
  • Phân tích tài liệu (Document Analysis): Đọc và nghiên cứu các tài liệu hiện có để hiểu rõ quy trình kinh doanh.

c. Kỹ năng hợp tác với các bên liên quan

Một BA không thể làm việc một mình, mà cần phối hợp chặt chẽ với nhiều bên khác nhau như khách hàng, đội phát triển, quản lý dự án... Dưới đây là một số kỹ năng quan trọng giúp quá trình hợp tác hiệu quả hơn:

  • Lắng nghe chủ động: Không chỉ nghe mà còn cần đặt câu hỏi để làm rõ thông tin.
  • Giao tiếp rõ ràng: Trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, tránh gây hiểu lầm.
  • Đàm phán và thuyết phục: Khi có xung đột yêu cầu, BA cần biết cách dung hòa lợi ích của các bên.
  • Quản lý kỳ vọng: Giúp các bên hiểu rõ những gì có thể và không thể thực hiện trong phạm vi dự án.
  • Xây dựng mối quan hệ: Tạo sự tin tưởng với các bên liên quan để làm việc hiệu quả hơn.

>> Tìm hiểu: Sự khác nhau giữa Business Analyst và Business Intelligence

3. Quản lý vòng đời yêu cầu (Requirements Life Cycle Management)

Định nghĩa và mục tiêu: Quản lý vòng đời yêu cầu là quá trình theo dõi và kiểm soát các yêu cầu trong suốt dự án, từ lúc khởi tạo đến khi hoàn thành. Mục tiêu chính của nó là đảm bảo rằng các yêu cầu luôn chính xác, cập nhật và phù hợp với mục tiêu kinh doanh. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được việc thay đổi yêu cầu không cần thiết, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa chi phí triển khai.

Quá trình quản lý yêu cầu: Một Business Analyst cần theo dõi yêu cầu từ lúc hình thành đến khi được thực hiện. Quy trình này thường bao gồm:

  • Xác định yêu cầu: Tiếp nhận và làm rõ yêu cầu từ các bên liên quan.
  • Phê duyệt yêu cầu: Kiểm tra và xác nhận tính khả thi của yêu cầu trước khi đưa vào thực hiện.
  • Duy trì yêu cầu: Cập nhật, sửa đổi hoặc loại bỏ yêu cầu khi cần thiết để phù hợp với thay đổi của dự án.
  • Xác minh và đánh giá yêu cầu: Kiểm tra xem các yêu cầu đã được thực hiện đúng chưa, có đáp ứng được mục tiêu kinh doanh không.

Tầm quan trọng của việc duy trì yêu cầu: Yêu cầu trong một dự án không phải lúc nào cũng cố định. Nếu không được quản lý tốt, các yêu cầu có thể bị thay đổi liên tục, gây mất kiểm soát và ảnh hưởng đến tiến độ. Việc duy trì yêu cầu giúp:

  • Đồng bộ giữa các bên liên quan, tránh hiểu lầm và sai sót.
  • Tiết kiệm chi phí bằng cách giảm thiểu các yêu cầu không cần thiết.
  • Cải thiện chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các yêu cầu cuối cùng đáp ứng đúng nhu cầu thực tế.

Quản lý vòng đời

4. Phân tích chiến lược (Strategy Analysis)

Định nghĩa và mục tiêu: Phân tích chiến lược là quá trình đánh giá môi trường kinh doanh, xác định cơ hội và thách thức để từ đó đưa ra quyết định phù hợp. Mục tiêu chính của nó là giúp doanh nghiệp hiểu rõ tình hình hiện tại, dự báo xu hướng và đề xuất chiến lược phát triển bền vững.

Phân tích SWOT và các công cụ liên quan: Business Analyst thường sử dụng các công cụ phân tích để đánh giá và xây dựng chiến lược kinh doanh. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là phân tích SWOT, giúp đánh giá:

  • S (Strengths) - Điểm mạnh: Doanh nghiệp có lợi thế gì so với đối thủ?
  • W (Weaknesses) - Điểm yếu: Những hạn chế nào cần khắc phục?
  • O (Opportunities) - Cơ hội: Xu hướng thị trường nào có thể tận dụng?
  • T (Threats) - Thách thức: Những nguy cơ nào có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp?

Ngoài SWOT, một số công cụ khác mà Business Analyst có thể sử dụng bao gồm:

  • PESTEL: Đánh giá yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường, luật pháp.
  • 5 Forces của Porter: Phân tích mức độ cạnh tranh trong ngành.
  • Balanced Scorecard (BSC): Đo lường hiệu suất doanh nghiệp theo nhiều khía cạnh.

Ảnh hưởng đến quyết định kinh doanh: Phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định đúng đắn, bao gồm:

  • Xác định mục tiêu dài hạn: Hướng đi nào sẽ mang lại lợi ích lớn nhất?
  • Định hình chiến lược phát triển: Cần thay đổi gì để phù hợp với thị trường?
  • Dự báo rủi ro và cơ hội: Cách chuẩn bị để đối phó với những biến động sắp tới.

Việc áp dụng phân tích chiến lược đúng cách sẽ giúp Business Analyst hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển trong tương lai.

5. Hiểu về chiến lược của khách hàng

Một Business Analyst (BA) giỏi không chỉ tập trung vào yêu cầu kỹ thuật mà còn phải hiểu rõ chiến lược kinh doanh của khách hàng. Đây là bước quan trọng giúp BA đảm bảo rằng mọi giải pháp đề xuất đều phù hợp với mục tiêu dài hạn và định hướng phát triển của doanh nghiệp.

a. Mục tiêu chính của việc hiểu chiến lược khách hàng bao gồm:

  • Đồng bộ giải pháp với tầm nhìn và chiến lược của doanh nghiệp.
  • Xác định các ưu tiên quan trọng để tối ưu hóa giá trị kinh doanh.
  • Dự đoán những rủi ro và thách thức có thể phát sinh trong quá trình triển khai.

b. Phân tích chiến lược của khách hàng

BA có thể áp dụng nhiều phương pháp để phân tích chiến lược của khách hàng, trong đó phổ biến nhất là:

  • SWOT Analysis (Phân tích SWOT): Xác định Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) của doanh nghiệp.
  • PESTLE Analysis (Phân tích PESTLE): Đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp như Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social), Công nghệ (Technological), Pháp lý (Legal) và Môi trường (Environmental).
  • Value Chain Analysis (Phân tích chuỗi giá trị): Hiểu cách doanh nghiệp tạo ra giá trị từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng.
  • Stakeholder Mapping (Lập bản đồ các bên liên quan): Xác định ai là người có ảnh hưởng chính trong doanh nghiệp và họ mong đợi gì từ giải pháp.

Hiểu về chiến lược của khách hàng

>> Xem thêm: Bật mí 5 kỹ năng gặp khách hàng cho Business Analyst

6. Phân tích yêu cầu và định nghĩa thiết kế (Requirements Analysis and Design Definition)

a. Định nghĩa và mục tiêu

Phân tích yêu cầu và định nghĩa thiết kế là bước chuyển đổi nhu cầu kinh doanh thành các yêu cầu cụ thể để nhóm phát triển có thể hiện thực hóa chúng. Mục tiêu chính là xác định chính xác yêu cầu của doanh nghiệp, phân tích tác động và thiết kế giải pháp phù hợp nhằm đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng đáp ứng đúng mong đợi.

Business Analyst (BA) đóng vai trò quan trọng trong quá trình này khi họ tạo ra cầu nối giữa doanh nghiệp và nhóm kỹ thuật, giúp hai bên hiểu rõ về yêu cầu và hướng đi của dự án.

b. Kỹ thuật phân tích yêu cầu

Có nhiều phương pháp phân tích yêu cầu giúp BA khai thác và làm rõ các yêu cầu kinh doanh. Một số kỹ thuật phổ biến bao gồm:

  • Use Case Modeling (Mô hình hóa trường hợp sử dụng): Giúp mô tả cách người dùng tương tác với hệ thống.
  • User Story (Câu chuyện người dùng): Trình bày yêu cầu dưới góc nhìn của người dùng cuối để đảm bảo tính thực tế.
  • Data Flow Diagram (Lưu đồ luồng dữ liệu): Hình ảnh hóa cách dữ liệu di chuyển trong hệ thống.
  • Prototyping (Tạo nguyên mẫu): Xây dựng mô hình sản phẩm mẫu để kiểm tra ý tưởng trước khi phát triển chính thức.
  • Business Process Modeling (Mô hình hóa quy trình kinh doanh - BPMN): Vẽ sơ đồ để thể hiện quy trình kinh doanh một cách trực quan.

c. Tạo ra các tài liệu thiết kế hiệu quả

Sau khi phân tích yêu cầu, BA cần chuyển đổi thông tin này thành các tài liệu thiết kế giúp nhóm phát triển hiểu rõ những gì cần thực hiện. Một số tài liệu quan trọng bao gồm:

  • Tài liệu yêu cầu phần mềm (SRS - Software Requirement Specification): Mô tả chi tiết tất cả các yêu cầu chức năng và phi chức năng.
  • Tài liệu mô tả quy trình nghiệp vụ (BRD - Business Requirement Document)
  • Tài liệu mô hình dữ liệu (ERD - Entity Relationship Diagram): Minh họa cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
  • Wireframe hoặc Mockup: Hình ảnh hóa giao diện sản phẩm để nhóm UI/UX và phát triển dễ hình dung.

Việc tạo ra các tài liệu rõ ràng, dễ hiểu giúp đảm bảo rằng nhóm phát triển có thể xây dựng sản phẩm chính xác theo yêu cầu, giảm thiểu rủi ro sai sót và tối ưu hóa thời gian phát triển.

>> Tìm hiểu: Trợ thủ đắc lực cho Business Analyst

7. Đánh giá giải pháp (Solution Evaluation)

a. Định nghĩa và mục tiêu

Đánh giá giải pháp là quá trình xem xét hiệu quả của một giải pháp sau khi triển khai để xác định mức độ đáp ứng mục tiêu kinh doanh. Business Analyst không chỉ tham gia vào việc đề xuất giải pháp mà còn phải đảm bảo rằng giải pháp đó đem lại giá trị thực sự cho doanh nghiệp.

Mục tiêu chính của đánh giá giải pháp là:

  • Xác định xem giải pháp có đáp ứng đúng yêu cầu đã đề ra không.
  • Phát hiện điểm yếu hoặc vấn đề cần cải tiến.
  • Đưa ra khuyến nghị giúp tối ưu hóa giải pháp.

b. Tiêu chí đánh giá giải pháp

Một giải pháp được coi là thành công khi nó đáp ứng được các tiêu chí sau:

  • Tính hiệu quả: Giải pháp có giúp tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm chi phí và thời gian không?
  • Mức độ đáp ứng yêu cầu: Các tính năng có hoạt động đúng như mong đợi không?
  • Trải nghiệm người dùng: Người dùng có thấy dễ sử dụng và hài lòng với giải pháp không?
  • Tính linh hoạt: Giải pháp có thể mở rộng hoặc điều chỉnh để phù hợp với thay đổi trong tương lai không?
  • Khả năng tích hợp: Có thể kết nối với các hệ thống khác mà doanh nghiệp đang sử dụng không?

Để đánh giá, BA có thể thu thập dữ liệu từ các bên liên quan thông qua khảo sát, phản hồi trực tiếp, kiểm thử thực tế hoặc phân tích dữ liệu sử dụng.

Đánh giá giải pháp

c. Phản hồi và cải tiến giải pháp

Sau khi thu thập phản hồi, BA cần xác định những điểm chưa hoàn thiện và đề xuất phương án cải tiến. Một số cách để nâng cao chất lượng giải pháp bao gồm:

  • Lắng nghe phản hồi từ người dùng cuối để hiểu rõ họ gặp khó khăn gì khi sử dụng hệ thống.
  • Kiểm thử thêm để xác định lỗi kỹ thuật hoặc các vấn đề liên quan đến hiệu suất.
  • Cập nhật tài liệu yêu cầu nếu có thay đổi cần thiết để cải thiện giải pháp.
  • Hợp tác với các bên liên quan để tìm ra phương án tối ưu nhất cho các vấn đề phát sinh.

Việc nắm vững 6 nhóm kiến thức Business Analyst cần nắm được không chỉ giúp BA thực hiện công việc một cách hiệu quả mà còn tạo ra giá trị lớn cho doanh nghiệp. Từ việc lập kế hoạch phân tích kinh doanh, quản lý vòng đời yêu cầu cho đến đánh giá giải pháp, mỗi nhóm kiến thức đều đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một BA chuyên nghiệp. Nếu bạn đang muốn theo đuổi hoặc nâng cao kỹ năng trong lĩnh vực này, hãy bắt đầu từ những kiến thức cốt lõi trên để tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp của mình.

Chương trình đào tạo: Phân tích dữ liệu, Khoa học dữ liệu, Kĩ sư dữ liệu, Lập trình ứng dụng.
Chất lượng nhất - Uy tín nhất - Nhiều học viên tin tưởng nhất
Hơn 8000 học viên ưu tú đã tốt nghiệp
Các khóa học



Đăng ký tư vấn khóa học

*Vui lòng nhập số điện thoại của bạn

*Vui lòng nhập họ tên của bạn

*Vui lòng chọn địa điểm học

*Vui lòng chọn giới tính

*Vui lòng chọn 1 trường


Các bài viết liên quan


Các bài viết liên quan